--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩu lệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩu lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu lệnh
+
Password
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu lệnh"
Những từ có chứa
"khẩu lệnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
khẩu lệnh
:
Password
+
unexperienced
:
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm
+
finding
:
sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
+
rheum
:
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
+
chỉnh thể
:
Perfect wholecơ thể động vật là một chỉnh thểthe animal body is a perfect whole